Vietnamese Meaning of anon.
ẩn danh
Other Vietnamese words related to ẩn danh
Nearest Words of anon.
Definitions and Meaning of anon. in English
FAQs About the word anon.
ẩn danh
sắp,sớm,chẳng mấy chốc,từ từ,ngay lập tức,ngay lập tức,nhất thời,bây giờ,hiện tại,ngay lập tức
No antonyms found.
anon => ẩn danh, anomy => anomie, anomuran => Anomura, anomural => anomura, anomura => anomura,