Vietnamese Meaning of anomiidae
Anomidae
Other Vietnamese words related to Anomidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anomiidae
Definitions and Meaning of anomiidae in English
anomiidae (n)
saddle oysters
FAQs About the word anomiidae
Anomidae
saddle oysters
No synonyms found.
No antonyms found.
anomie => vô chuẩn mực, anomic aphasia => Mất ngôn ngữ đúng tên, anomic => anomie, anomia ephippium => Sò mai yên ngựa, anomia => vô chuẩn mực,