Vietnamese Meaning of anas
Anas
Other Vietnamese words related to Anas
Nearest Words of anas
Definitions and Meaning of anas in English
anas (n)
type genus of the Anatidae: freshwater ducks
anas (n.)
A genus of water fowls, of the order Anseres, including certain species of fresh-water ducks.
FAQs About the word anas
Anas
type genus of the Anatidae: freshwater ducksA genus of water fowls, of the order Anseres, including certain species of fresh-water ducks.
lịch,Analect,Sách mỏng,tóm tắt,biên soạn,tiêu hóa,vòng hoa,người đọc,hội thảo,Album
No antonyms found.
anarthrous => không có mạo từ, anarthropodous => Động vật chân đốt, anarthropoda => Động vật không xương sống, anarthria => Mất khả năng nói, anarhichas => Cá chình,