FAQs About the word anarthria

Mất khả năng nói

partial or total loss of articulate speech resulting from lesions of the central nervous system

No synonyms found.

No antonyms found.

anarhichas => Cá chình, anarhichadidae => Anarhichadidae, anarchy => vô chính phủ, anarchize => Vô chính phủ, anarchistic => vô chính phủ,