FAQs About the word anas querquedula

Vịt két

small Eurasian teal

No synonyms found.

No antonyms found.

anas platyrhynchos => Vịt co xanh, anas penelope => Vịt mỏ thìa, anas discors => Vịt cánh xanh, anas crecca => Vịt đầu nâu, anas clypeata => Vịt thìa mỏ thìa,