Vietnamese Meaning of absolutistic
chuyên chế
Other Vietnamese words related to chuyên chế
Nearest Words of absolutistic
- absolutist => tuyệt đối
- absolutism => chế độ quân chủ chuyên chế
- absolution => sự tha thứ
- absoluteness => thể tuyệt đối
- absolutely => chắc chắn
- absolute zero => không tuyệt đối
- absolute viscosity => Độ nhớt tuyệt đối
- absolute value => giá trị tuyệt đối
- absolute threshold => ngưỡng tuyệt đối
- absolute temperature => Nhiệt độ tuyệt đối
Definitions and Meaning of absolutistic in English
absolutistic (a)
pertaining to the principle of totalitarianism
absolutistic (a.)
Pertaining to absolutism; absolutist.
FAQs About the word absolutistic
chuyên chế
pertaining to the principle of totalitarianismPertaining to absolutism; absolutist.
chủ nghĩa độc tài,Độc tài,cộng sản,Chủ nghĩa chuyên chế,độc tài,Chủ nghĩa phát xít,Chủ nghĩa toàn trị,chủ nghĩa Sa hoàng,Bạo chính,tự chủ
Dân chủ,tự do,Tự chủ,Tự quyết,tự chủ,Tự quản,Tự quản,Chủ quyền
absolutist => tuyệt đối, absolutism => chế độ quân chủ chuyên chế, absolution => sự tha thứ, absoluteness => thể tuyệt đối, absolutely => chắc chắn,