Vietnamese Meaning of yellow goatfish
Cá mú vàng
Other Vietnamese words related to Cá mú vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow goatfish
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
- yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn
- yellow foxglove => hoa chuông vàng
- yellow flag => Cờ vàng
- yellow fever => Sốt vàng da
- yellow dwarf of potato => Virus lùn vàng khoai tây
- yellow dwarf => Sao lùn vàng
- yellow dock => rau chua
- yellow delicious => Táo Vàng Delicious
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
- yellow green => Vàng lục
- yellow gurnard => Cá mú vàng
- yellow hawkweed => Cúc đông thảo
- yellow henbane => Cây cà độc dược lá hẹp
- yellow honeysuckle => Kim ngân hoa
- yellow horned poppy => Cây anh túc có sừng màu vàng
- yellow hornet => Ong vò vẽ
- yellow iris => Diên vĩ vàng
- yellow ironweed => Cây cỏ tháp bút vàng
Definitions and Meaning of yellow goatfish in English
yellow goatfish (n)
schooling goatfish; greyish with yellow stripe
FAQs About the word yellow goatfish
Cá mú vàng
schooling goatfish; greyish with yellow stripe
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng, yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng, yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn, yellow foxglove => hoa chuông vàng, yellow flag => Cờ vàng,