Vietnamese Meaning of yellow fever
Sốt vàng da
Other Vietnamese words related to Sốt vàng da
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow fever
- yellow dwarf of potato => Virus lùn vàng khoai tây
- yellow dwarf => Sao lùn vàng
- yellow dock => rau chua
- yellow delicious => Táo Vàng Delicious
- yellow cypress => thông vàng
- yellow colicroot => Cỏ vòi voi vàng
- yellow clintonia => Clintonia vàng
- yellow cleavers => Cỏ tháp bút vàng
- yellow chestnut oak => Sồi dẻ vàng
- yellow chamomile => Hoa cúc La Mã
- yellow flag => Cờ vàng
- yellow foxglove => hoa chuông vàng
- yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn
- yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow goatfish => Cá mú vàng
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
- yellow green => Vàng lục
- yellow gurnard => Cá mú vàng
- yellow hawkweed => Cúc đông thảo
Definitions and Meaning of yellow fever in English
yellow fever (n)
caused by a flavivirus transmitted by a mosquito
FAQs About the word yellow fever
Sốt vàng da
caused by a flavivirus transmitted by a mosquito
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow dwarf of potato => Virus lùn vàng khoai tây, yellow dwarf => Sao lùn vàng, yellow dock => rau chua, yellow delicious => Táo Vàng Delicious, yellow cypress => thông vàng,