Vietnamese Meaning of yellow giant hyssop
Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
Other Vietnamese words related to Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow giant hyssop
- yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn
- yellow foxglove => hoa chuông vàng
- yellow flag => Cờ vàng
- yellow fever => Sốt vàng da
- yellow dwarf of potato => Virus lùn vàng khoai tây
- yellow dwarf => Sao lùn vàng
- yellow dock => rau chua
- yellow delicious => Táo Vàng Delicious
- yellow cypress => thông vàng
- yellow colicroot => Cỏ vòi voi vàng
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow goatfish => Cá mú vàng
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
- yellow green => Vàng lục
- yellow gurnard => Cá mú vàng
- yellow hawkweed => Cúc đông thảo
- yellow henbane => Cây cà độc dược lá hẹp
- yellow honeysuckle => Kim ngân hoa
- yellow horned poppy => Cây anh túc có sừng màu vàng
- yellow hornet => Ong vò vẽ
Definitions and Meaning of yellow giant hyssop in English
yellow giant hyssop (n)
erect perennial with stout stems and yellow-green flowers; southern Canada and southeastern United States
FAQs About the word yellow giant hyssop
Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
erect perennial with stout stems and yellow-green flowers; southern Canada and southeastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn, yellow foxglove => hoa chuông vàng, yellow flag => Cờ vàng, yellow fever => Sốt vàng da, yellow dwarf of potato => Virus lùn vàng khoai tây,