Vietnamese Meaning of yellow henbane
Cây cà độc dược lá hẹp
Other Vietnamese words related to Cây cà độc dược lá hẹp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow henbane
- yellow hawkweed => Cúc đông thảo
- yellow gurnard => Cá mú vàng
- yellow green => Vàng lục
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
- yellow goatfish => Cá mú vàng
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
- yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn
- yellow foxglove => hoa chuông vàng
- yellow flag => Cờ vàng
- yellow honeysuckle => Kim ngân hoa
- yellow horned poppy => Cây anh túc có sừng màu vàng
- yellow hornet => Ong vò vẽ
- yellow iris => Diên vĩ vàng
- yellow ironweed => Cây cỏ tháp bút vàng
- yellow jacaranda => Bằng lăng vàng
- yellow jack => Sốt vàng
- yellow jacket => ong đất vàng
- yellow jasmine => Hoa nhài vàng
- yellow jessamine => Hoa hoàng lan
Definitions and Meaning of yellow henbane in English
yellow henbane (n)
found on sea beaches from Virginia to South America having greenish-yellow flowers and orange or yellow berries
FAQs About the word yellow henbane
Cây cà độc dược lá hẹp
found on sea beaches from Virginia to South America having greenish-yellow flowers and orange or yellow berries
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow hawkweed => Cúc đông thảo, yellow gurnard => Cá mú vàng, yellow green => Vàng lục, yellow granadilla => Chanh dây vàng, yellow goatfish => Cá mú vàng,