Vietnamese Meaning of yellow hornet
Ong vò vẽ
Other Vietnamese words related to Ong vò vẽ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow hornet
- yellow horned poppy => Cây anh túc có sừng màu vàng
- yellow honeysuckle => Kim ngân hoa
- yellow henbane => Cây cà độc dược lá hẹp
- yellow hawkweed => Cúc đông thảo
- yellow gurnard => Cá mú vàng
- yellow green => Vàng lục
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
- yellow goatfish => Cá mú vàng
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
- yellow iris => Diên vĩ vàng
- yellow ironweed => Cây cỏ tháp bút vàng
- yellow jacaranda => Bằng lăng vàng
- yellow jack => Sốt vàng
- yellow jacket => ong đất vàng
- yellow jasmine => Hoa nhài vàng
- yellow jessamine => Hoa hoàng lan
- yellow journalism => Báo lá cải
- yellow lady's slipper => giày nữ màu vàng
- yellow lady-slipper => Hoa hài tiên vàng
Definitions and Meaning of yellow hornet in English
yellow hornet (n)
small yellow-marked social wasp commonly nesting in the ground
FAQs About the word yellow hornet
Ong vò vẽ
small yellow-marked social wasp commonly nesting in the ground
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow horned poppy => Cây anh túc có sừng màu vàng, yellow honeysuckle => Kim ngân hoa, yellow henbane => Cây cà độc dược lá hẹp, yellow hawkweed => Cúc đông thảo, yellow gurnard => Cá mú vàng,