Vietnamese Meaning of yellow journalism
Báo lá cải
Other Vietnamese words related to Báo lá cải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow journalism
- yellow jessamine => Hoa hoàng lan
- yellow jasmine => Hoa nhài vàng
- yellow jacket => ong đất vàng
- yellow jack => Sốt vàng
- yellow jacaranda => Bằng lăng vàng
- yellow ironweed => Cây cỏ tháp bút vàng
- yellow iris => Diên vĩ vàng
- yellow hornet => Ong vò vẽ
- yellow horned poppy => Cây anh túc có sừng màu vàng
- yellow honeysuckle => Kim ngân hoa
- yellow lady's slipper => giày nữ màu vàng
- yellow lady-slipper => Hoa hài tiên vàng
- yellow light => Đèn vàng
- yellow locust => Keo vàng
- yellow loosestrife => Rau sam
- yellow lupine => cỏ ba lá vàng
- yellow mariposa tulip => Hoa tulip Mariposa màu vàng
- yellow marrow => Tủy xương vàng
- yellow metal => Kim loại màu vàng
- yellow milkwort => Cỏ sữa vàng
Definitions and Meaning of yellow journalism in English
yellow journalism (n)
sensationalist journalism
FAQs About the word yellow journalism
Báo lá cải
sensationalist journalism
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow jessamine => Hoa hoàng lan, yellow jasmine => Hoa nhài vàng, yellow jacket => ong đất vàng, yellow jack => Sốt vàng, yellow jacaranda => Bằng lăng vàng,