Vietnamese Meaning of yellow dock
rau chua
Other Vietnamese words related to rau chua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow dock
- yellow delicious => Táo Vàng Delicious
- yellow cypress => thông vàng
- yellow colicroot => Cỏ vòi voi vàng
- yellow clintonia => Clintonia vàng
- yellow cleavers => Cỏ tháp bút vàng
- yellow chestnut oak => Sồi dẻ vàng
- yellow chamomile => Hoa cúc La Mã
- yellow cedar => Tuyết tùng vàng
- yellow cattley guava => Cattley guava vàng
- yellow bunting => Chim hoàng yến họng vàng
- yellow dwarf => Sao lùn vàng
- yellow dwarf of potato => Virus lùn vàng khoai tây
- yellow fever => Sốt vàng da
- yellow flag => Cờ vàng
- yellow foxglove => hoa chuông vàng
- yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn
- yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow goatfish => Cá mú vàng
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
Definitions and Meaning of yellow dock in English
yellow dock (n)
European dock with broad obtuse leaves and bitter rootstock common as a weed in North America
FAQs About the word yellow dock
rau chua
European dock with broad obtuse leaves and bitter rootstock common as a weed in North America
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow delicious => Táo Vàng Delicious, yellow cypress => thông vàng, yellow colicroot => Cỏ vòi voi vàng, yellow clintonia => Clintonia vàng, yellow cleavers => Cỏ tháp bút vàng,