Vietnamese Meaning of yellow dwarf of potato
Virus lùn vàng khoai tây
Other Vietnamese words related to Virus lùn vàng khoai tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow dwarf of potato
- yellow dwarf => Sao lùn vàng
- yellow dock => rau chua
- yellow delicious => Táo Vàng Delicious
- yellow cypress => thông vàng
- yellow colicroot => Cỏ vòi voi vàng
- yellow clintonia => Clintonia vàng
- yellow cleavers => Cỏ tháp bút vàng
- yellow chestnut oak => Sồi dẻ vàng
- yellow chamomile => Hoa cúc La Mã
- yellow cedar => Tuyết tùng vàng
- yellow fever => Sốt vàng da
- yellow flag => Cờ vàng
- yellow foxglove => hoa chuông vàng
- yellow foxtail => Cỏ đuôi chồn
- yellow giant hyssop => Hoa hướng dương khổng lồ màu vàng
- yellow globe lily => Hoa lily hình cầu màu vàng
- yellow goatfish => Cá mú vàng
- yellow granadilla => Chanh dây vàng
- yellow green => Vàng lục
- yellow gurnard => Cá mú vàng
Definitions and Meaning of yellow dwarf of potato in English
yellow dwarf of potato (n)
the yellow dwarf disease of potato plants
FAQs About the word yellow dwarf of potato
Virus lùn vàng khoai tây
the yellow dwarf disease of potato plants
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow dwarf => Sao lùn vàng, yellow dock => rau chua, yellow delicious => Táo Vàng Delicious, yellow cypress => thông vàng, yellow colicroot => Cỏ vòi voi vàng,