Vietnamese Meaning of white rust
Gỉ sắt trắng
Other Vietnamese words related to Gỉ sắt trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white rust
- white russian => White Russian
- white russia => Belarus
- white room => Phòng trắng
- white rocket => Tên lửa trắng
- white river => Sông Trắng
- white rice => Gạo trắng
- white rhinoceros => Tê giác trắng
- white prairie aster => Hoa cải thảo nguyên trắng
- white pox => Bệnh đậu mùa trắng
- white potato vine => Khoai tây trắng
- white sage => Xô thơm trắng
- white sale => Khuyến mãi đồ trắng
- white sanicle => Cỏ roi ngựa trắng
- white sauce => nước sốt trắng
- white sea => Biển Trắng
- white seabass => cá vược trắng
- white separatism => Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
- white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng
- white shark => Cá mập trắng lớn
- white sheep => Con cừu trắng
Definitions and Meaning of white rust in English
white rust (n)
fungus causing a disease characterized by a white powdery mass of conidia
FAQs About the word white rust
Gỉ sắt trắng
fungus causing a disease characterized by a white powdery mass of conidia
No synonyms found.
No antonyms found.
white russian => White Russian, white russia => Belarus, white room => Phòng trắng, white rocket => Tên lửa trắng, white river => Sông Trắng,