Vietnamese Meaning of white shark
Cá mập trắng lớn
Other Vietnamese words related to Cá mập trắng lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white shark
- white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng
- white separatism => Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
- white seabass => cá vược trắng
- white sea => Biển Trắng
- white sauce => nước sốt trắng
- white sanicle => Cỏ roi ngựa trắng
- white sale => Khuyến mãi đồ trắng
- white sage => Xô thơm trắng
- white rust => Gỉ sắt trắng
- white russian => White Russian
- white sheep => Con cừu trắng
- white silk-cotton tree => Cây bông gòn tơ trắng
- white slave => Nô lệ da trắng
- white slaving => Mại dâm da trắng
- white slime mushroom => Nấm nhớt trắng
- white snakeroot => rễ rắn trắng
- white snapdragon => Hoa mõm sói trắng
- white spanish broom => Chổi Tây Ban Nha trắng
- white spruce => Vân sam trắng
- white squire => quân cờ trắng
Definitions and Meaning of white shark in English
white shark (n)
large aggressive shark widespread in warm seas; known to attack humans
FAQs About the word white shark
Cá mập trắng lớn
large aggressive shark widespread in warm seas; known to attack humans
No synonyms found.
No antonyms found.
white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng, white separatism => Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng, white seabass => cá vược trắng, white sea => Biển Trắng, white sauce => nước sốt trắng,