Vietnamese Meaning of white separatism
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white separatism
- white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng
- white shark => Cá mập trắng lớn
- white sheep => Con cừu trắng
- white silk-cotton tree => Cây bông gòn tơ trắng
- white slave => Nô lệ da trắng
- white slaving => Mại dâm da trắng
- white slime mushroom => Nấm nhớt trắng
- white snakeroot => rễ rắn trắng
- white snapdragon => Hoa mõm sói trắng
- white spanish broom => Chổi Tây Ban Nha trắng
Definitions and Meaning of white separatism in English
white separatism (n)
a social system in which white people live separately from members of other races
FAQs About the word white separatism
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
a social system in which white people live separately from members of other races
No synonyms found.
No antonyms found.
white seabass => cá vược trắng, white sea => Biển Trắng, white sauce => nước sốt trắng, white sanicle => Cỏ roi ngựa trắng, white sale => Khuyến mãi đồ trắng,