Vietnamese Meaning of white sea
Biển Trắng
Other Vietnamese words related to Biển Trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white sea
- white seabass => cá vược trắng
- white separatism => Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
- white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng
- white shark => Cá mập trắng lớn
- white sheep => Con cừu trắng
- white silk-cotton tree => Cây bông gòn tơ trắng
- white slave => Nô lệ da trắng
- white slaving => Mại dâm da trắng
- white slime mushroom => Nấm nhớt trắng
- white snakeroot => rễ rắn trắng
Definitions and Meaning of white sea in English
white sea (n)
a large inlet of the Barents Sea in the northwestern part of European Russia
FAQs About the word white sea
Biển Trắng
a large inlet of the Barents Sea in the northwestern part of European Russia
No synonyms found.
No antonyms found.
white sauce => nước sốt trắng, white sanicle => Cỏ roi ngựa trắng, white sale => Khuyến mãi đồ trắng, white sage => Xô thơm trắng, white rust => Gỉ sắt trắng,