Vietnamese Meaning of white sheep
Con cừu trắng
Other Vietnamese words related to Con cừu trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white sheep
- white shark => Cá mập trắng lớn
- white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng
- white separatism => Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng
- white seabass => cá vược trắng
- white sea => Biển Trắng
- white sauce => nước sốt trắng
- white sanicle => Cỏ roi ngựa trắng
- white sale => Khuyến mãi đồ trắng
- white sage => Xô thơm trắng
- white rust => Gỉ sắt trắng
- white silk-cotton tree => Cây bông gòn tơ trắng
- white slave => Nô lệ da trắng
- white slaving => Mại dâm da trắng
- white slime mushroom => Nấm nhớt trắng
- white snakeroot => rễ rắn trắng
- white snapdragon => Hoa mõm sói trắng
- white spanish broom => Chổi Tây Ban Nha trắng
- white spruce => Vân sam trắng
- white squire => quân cờ trắng
- white stork => Cò trắng
Definitions and Meaning of white sheep in English
white sheep (n)
large white wild sheep of northwestern Canada and Alaska
FAQs About the word white sheep
Con cừu trắng
large white wild sheep of northwestern Canada and Alaska
No synonyms found.
No antonyms found.
white shark => Cá mập trắng lớn, white separatist => Người phân biệt chủng tộc da trắng, white separatism => Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của người da trắng, white seabass => cá vược trắng, white sea => Biển Trắng,