Vietnamese Meaning of white prairie aster
Hoa cải thảo nguyên trắng
Other Vietnamese words related to Hoa cải thảo nguyên trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white prairie aster
- white pox => Bệnh đậu mùa trắng
- white potato vine => Khoai tây trắng
- white potato => khoai tây trắng
- white poplar => Dái trắng
- white popinac => Popinac trắng
- white plague => Dịch hạch trắng
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
- white pine => Thông năm lá
- white person => người da trắng
- white perch => cá rô phi trắng
Definitions and Meaning of white prairie aster in English
white prairie aster (n)
perennial of western North America having white flowers
FAQs About the word white prairie aster
Hoa cải thảo nguyên trắng
perennial of western North America having white flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
white pox => Bệnh đậu mùa trắng, white potato vine => Khoai tây trắng, white potato => khoai tây trắng, white poplar => Dái trắng, white popinac => Popinac trắng,