Vietnamese Meaning of white pine
Thông năm lá
Other Vietnamese words related to Thông năm lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white pine
- white person => người da trắng
- white perch => cá rô phi trắng
- white pepper => Hạt tiêu trắng
- white pelican => bồ nông chân hồng
- white paper => Sách trắng
- white pages => danh bạ điện thoại
- white out => Bút xóa nước
- white onion sauce => Sốt hành tây
- white oak => sồi trắng
- white noise => tiếng ồn trắng
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
- white plague => Dịch hạch trắng
- white popinac => Popinac trắng
- white poplar => Dái trắng
- white potato => khoai tây trắng
- white potato vine => Khoai tây trắng
- white pox => Bệnh đậu mùa trắng
- white prairie aster => Hoa cải thảo nguyên trắng
- white rhinoceros => Tê giác trắng
- white rice => Gạo trắng
Definitions and Meaning of white pine in English
white pine (n)
any of several five-needled pines with white wood and smooth usually light grey bark when young; especially the eastern white pine
soft white wood of white pine trees
FAQs About the word white pine
Thông năm lá
any of several five-needled pines with white wood and smooth usually light grey bark when young; especially the eastern white pine, soft white wood of white pin
No synonyms found.
No antonyms found.
white person => người da trắng, white perch => cá rô phi trắng, white pepper => Hạt tiêu trắng, white pelican => bồ nông chân hồng, white paper => Sách trắng,