Vietnamese Meaning of white oak
sồi trắng
Other Vietnamese words related to sồi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white oak
- white noise => tiếng ồn trắng
- white nile => Sông Nin Trắng
- white mustard => Mù tạt trắng
- white mullet => Cá đối trắng
- white mullein => Hoa Mullein trắng
- white mulberry => Cây dâu tằm
- white mountain ash => Táo gai
- white milkweed => Cây bông tai trắng
- white metal => Kim loại trắng
- white melilot => cỏ ba lá trắng
- white onion sauce => Sốt hành tây
- white out => Bút xóa nước
- white pages => danh bạ điện thoại
- white paper => Sách trắng
- white pelican => bồ nông chân hồng
- white pepper => Hạt tiêu trắng
- white perch => cá rô phi trắng
- white person => người da trắng
- white pine => Thông năm lá
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
Definitions and Meaning of white oak in English
white oak (n)
any of numerous Old World and American oaks having 6 to 8 stamens in each floret, acorns that mature in one year and leaf veins that never extend beyond the margin of the leaf
FAQs About the word white oak
sồi trắng
any of numerous Old World and American oaks having 6 to 8 stamens in each floret, acorns that mature in one year and leaf veins that never extend beyond the mar
No synonyms found.
No antonyms found.
white noise => tiếng ồn trắng, white nile => Sông Nin Trắng, white mustard => Mù tạt trắng, white mullet => Cá đối trắng, white mullein => Hoa Mullein trắng,