Vietnamese Meaning of white milkweed
Cây bông tai trắng
Other Vietnamese words related to Cây bông tai trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white milkweed
- white metal => Kim loại trắng
- white melilot => cỏ ba lá trắng
- white meat => Thịt trắng
- white matter => chất trắng
- white matsutake => Nấm matsutake trắng
- white marlin => Cá cờ trắng
- white man's burden => Gánh nặng của người da trắng
- white mangrove => Đước trắng
- white man => người đàn ông da trắng
- white mallow => Cẩm quỳ trắng
Definitions and Meaning of white milkweed in English
white milkweed (n)
tall herb with leafless white waxy stems and whitish starlike flowers; southwestern United States
FAQs About the word white milkweed
Cây bông tai trắng
tall herb with leafless white waxy stems and whitish starlike flowers; southwestern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
white metal => Kim loại trắng, white melilot => cỏ ba lá trắng, white meat => Thịt trắng, white matter => chất trắng, white matsutake => Nấm matsutake trắng,