Vietnamese Meaning of white out
Bút xóa nước
Other Vietnamese words related to Bút xóa nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white out
- white onion sauce => Sốt hành tây
- white oak => sồi trắng
- white noise => tiếng ồn trắng
- white nile => Sông Nin Trắng
- white mustard => Mù tạt trắng
- white mullet => Cá đối trắng
- white mullein => Hoa Mullein trắng
- white mulberry => Cây dâu tằm
- white mountain ash => Táo gai
- white milkweed => Cây bông tai trắng
- white pages => danh bạ điện thoại
- white paper => Sách trắng
- white pelican => bồ nông chân hồng
- white pepper => Hạt tiêu trắng
- white perch => cá rô phi trắng
- white person => người da trắng
- white pine => Thông năm lá
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
- white plague => Dịch hạch trắng
- white popinac => Popinac trắng
Definitions and Meaning of white out in English
white out (v)
cover up with a liquid correction fluid
widen the interlinear spacing by inserting leads
lose daylight visibility in heavy fog, snow, or rain
FAQs About the word white out
Bút xóa nước
cover up with a liquid correction fluid, widen the interlinear spacing by inserting leads, lose daylight visibility in heavy fog, snow, or rain
No synonyms found.
No antonyms found.
white onion sauce => Sốt hành tây, white oak => sồi trắng, white noise => tiếng ồn trắng, white nile => Sông Nin Trắng, white mustard => Mù tạt trắng,