Vietnamese Meaning of white nile
Sông Nin Trắng
Other Vietnamese words related to Sông Nin Trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white nile
- white mustard => Mù tạt trắng
- white mullet => Cá đối trắng
- white mullein => Hoa Mullein trắng
- white mulberry => Cây dâu tằm
- white mountain ash => Táo gai
- white milkweed => Cây bông tai trắng
- white metal => Kim loại trắng
- white melilot => cỏ ba lá trắng
- white meat => Thịt trắng
- white matter => chất trắng
- white noise => tiếng ồn trắng
- white oak => sồi trắng
- white onion sauce => Sốt hành tây
- white out => Bút xóa nước
- white pages => danh bạ điện thoại
- white paper => Sách trắng
- white pelican => bồ nông chân hồng
- white pepper => Hạt tiêu trắng
- white perch => cá rô phi trắng
- white person => người da trắng
Definitions and Meaning of white nile in English
white nile (n)
a headstream of the Nile; joins the Blue Nile at Khartoum to form the Nile
FAQs About the word white nile
Sông Nin Trắng
a headstream of the Nile; joins the Blue Nile at Khartoum to form the Nile
No synonyms found.
No antonyms found.
white mustard => Mù tạt trắng, white mullet => Cá đối trắng, white mullein => Hoa Mullein trắng, white mulberry => Cây dâu tằm, white mountain ash => Táo gai,