Vietnamese Meaning of white paper
Sách trắng
Other Vietnamese words related to Sách trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white paper
- white pelican => bồ nông chân hồng
- white pepper => Hạt tiêu trắng
- white perch => cá rô phi trắng
- white person => người da trắng
- white pine => Thông năm lá
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
- white plague => Dịch hạch trắng
- white popinac => Popinac trắng
- white poplar => Dái trắng
- white potato => khoai tây trắng
Definitions and Meaning of white paper in English
white paper (n)
a government report; bound in white
FAQs About the word white paper
Sách trắng
a government report; bound in white
No synonyms found.
No antonyms found.
white pages => danh bạ điện thoại, white out => Bút xóa nước, white onion sauce => Sốt hành tây, white oak => sồi trắng, white noise => tiếng ồn trắng,