FAQs About the word white paper

Sách trắng

a government report; bound in white

No synonyms found.

No antonyms found.

white pages => danh bạ điện thoại, white out => Bút xóa nước, white onion sauce => Sốt hành tây, white oak => sồi trắng, white noise => tiếng ồn trắng,