Vietnamese Meaning of white potato
khoai tây trắng
Other Vietnamese words related to khoai tây trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white potato
- white poplar => Dái trắng
- white popinac => Popinac trắng
- white plague => Dịch hạch trắng
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
- white pine => Thông năm lá
- white person => người da trắng
- white perch => cá rô phi trắng
- white pepper => Hạt tiêu trắng
- white pelican => bồ nông chân hồng
- white paper => Sách trắng
- white potato vine => Khoai tây trắng
- white pox => Bệnh đậu mùa trắng
- white prairie aster => Hoa cải thảo nguyên trắng
- white rhinoceros => Tê giác trắng
- white rice => Gạo trắng
- white river => Sông Trắng
- white rocket => Tên lửa trắng
- white room => Phòng trắng
- white russia => Belarus
- white russian => White Russian
Definitions and Meaning of white potato in English
white potato (n)
annual native to South America having underground stolons bearing edible starchy tubers; widely cultivated as a garden vegetable; vines are poisonous
an edible tuber native to South America; a staple food of Ireland
FAQs About the word white potato
khoai tây trắng
annual native to South America having underground stolons bearing edible starchy tubers; widely cultivated as a garden vegetable; vines are poisonous, an edible
No synonyms found.
No antonyms found.
white poplar => Dái trắng, white popinac => Popinac trắng, white plague => Dịch hạch trắng, white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng, white pine => Thông năm lá,