Vietnamese Meaning of white rhinoceros
Tê giác trắng
Other Vietnamese words related to Tê giác trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white rhinoceros
- white prairie aster => Hoa cải thảo nguyên trắng
- white pox => Bệnh đậu mùa trắng
- white potato vine => Khoai tây trắng
- white potato => khoai tây trắng
- white poplar => Dái trắng
- white popinac => Popinac trắng
- white plague => Dịch hạch trắng
- white pine blister rust => Rỉ bóng nước thông trắng
- white pine => Thông năm lá
- white person => người da trắng
Definitions and Meaning of white rhinoceros in English
white rhinoceros (n)
large light-grey African rhinoceros having two horns; endangered; sometimes placed in genus Diceros
FAQs About the word white rhinoceros
Tê giác trắng
large light-grey African rhinoceros having two horns; endangered; sometimes placed in genus Diceros
No synonyms found.
No antonyms found.
white prairie aster => Hoa cải thảo nguyên trắng, white pox => Bệnh đậu mùa trắng, white potato vine => Khoai tây trắng, white potato => khoai tây trắng, white poplar => Dái trắng,