Vietnamese Meaning of white mallow
Cẩm quỳ trắng
Other Vietnamese words related to Cẩm quỳ trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white mallow
- white mallee => Mallee trắng
- white maire => Maire trắng
- white magic => phép thuật trắng
- white madder => Tơ hồng
- white lupine => Đậu trắngLupin
- white lung => Phổi trắng
- white lotus => sen trắng
- white list => Danh sách trắng
- white line => Vạch trắng
- white lily => hoa ly trắng / hoa ly trắng (ˈho̯a li ˈtɾəŋ / ˈho̯a li ˈtɾəŋ)
- white man => người đàn ông da trắng
- white mangrove => Đước trắng
- white man's burden => Gánh nặng của người da trắng
- white marlin => Cá cờ trắng
- white matsutake => Nấm matsutake trắng
- white matter => chất trắng
- white meat => Thịt trắng
- white melilot => cỏ ba lá trắng
- white metal => Kim loại trắng
- white milkweed => Cây bông tai trắng
Definitions and Meaning of white mallow in English
white mallow (n)
European perennial plant naturalized in United States having triangular ovate leaves and lilac-pink flowers
FAQs About the word white mallow
Cẩm quỳ trắng
European perennial plant naturalized in United States having triangular ovate leaves and lilac-pink flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
white mallee => Mallee trắng, white maire => Maire trắng, white magic => phép thuật trắng, white madder => Tơ hồng, white lupine => Đậu trắngLupin,