FAQs About the word whistle-blower

Người tố cáo

Chim hoàng yến,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,Cộng tác viên,Chuột,kẻ mách,gián điệp,kẻ mách lẻo,gián điệp,ghế đẩu

No antonyms found.

whistleblower => người tố cáo, whistle stop => nhà ga, whistle buoy => Phao hú còi, whistle blower => người tố cáo, whistle => còi,