FAQs About the word weighting (down)

Definition not available

sa lầy (lún),cản trở,hạn chế,khuất phục,nặng,nặng nề,vướng víu,xiềng xích,yên cương,bị xiềng xích

khai hoang,xả,thoái vốn,giải phóng,Giải phóng,nhẹ nhõm,Thải,nảy,hạ gánh,cứu trợ (ra khỏi)

weight lifting => cử tạ, weight (down) => trọng lượng (xuống), weighs => nặng, weighing in => cân, weighing down => nặng,