Vietnamese Meaning of weighting (down)
weighting (down)
Other Vietnamese words related to weighting (down)
Nearest Words of weighting (down)
Definitions and Meaning of weighting (down) in English
weighting (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word weighting (down)
Definition not available
sa lầy (lún),cản trở,hạn chế,khuất phục,nặng,nặng nề,vướng víu,xiềng xích,yên cương,bị xiềng xích
khai hoang,xả,thoái vốn,giải phóng,Giải phóng,nhẹ nhõm,Thải,nảy,hạ gánh,cứu trợ (ra khỏi)
weight lifting => cử tạ, weight (down) => trọng lượng (xuống), weighs => nặng, weighing in => cân, weighing down => nặng,