Vietnamese Meaning of vagabondism
lang thang
Other Vietnamese words related to lang thang
Nearest Words of vagabondism
Definitions and Meaning of vagabondism in English
vagabondism (n.)
Vagabondage.
FAQs About the word vagabondism
lang thang
Vagabondage.
dân du mục,du mục,đi lang thang,ngoại trú,kẻ đào tẩu,lưu động,di dân,di cư,Đang di chuyển,chim ưng
đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,định cư,còn,Không di chuyển
vagabondage => lang thang, vagabond => người lang thang, vafrous => Xảo trá, vae => không có gì, vaduz => Vaduz,