FAQs About the word unsociableness

Tính không hòa đồng

an unsociable disposition; avoiding friendship or companionship

Không thích giao du,sự xấu hổ,Dịu dàng,thiếu tự tin,Sự nhút nhát,Nói nhỏ,sự khiêm tốn,quy ẩn,nghỉ hưu,nhút nhát

Đẳng giao,sự thân thiện,tính hòa đồng,tính xã hội,sự thân thiện,tình đồng chí,tình bạn,chân thành,học bổng,tình làng nghĩa xóm

unsociable => không hoà đồng, unsociability => Không thích giao du, unsnarling => gỡ rối, unsnarled => gỡ rối, unsnarl => gỡ rối,