Vietnamese Meaning of unsoldiered
Phi quân sự
Other Vietnamese words related to Phi quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsoldiered
- unsoldierly => không giống binh lính
- unsolemnize => không nghiêm trang
- unsolicited => không được yêu cầu
- unsoluble => Không hòa tan
- unsolvability => không thể giải quyết
- unsolvable => không thể giải được
- unsolved => chưa được giải quyết
- unsonable => không hợp lý
- unsonsy => Không dễ chịu
- unsoot => không bồ hóng
Definitions and Meaning of unsoldiered in English
unsoldiered (a.)
Not equipped like a soldier; unsoldierlike.
FAQs About the word unsoldiered
Phi quân sự
Not equipped like a soldier; unsoldierlike.
No synonyms found.
No antonyms found.
unsolder => tháo rời mối hàn, unsold => chưa bán, unsoiled => không ô nhiễm, unsoft => Cứng, unsocket => rút phích cắm,