Vietnamese Meaning of unsolved
chưa được giải quyết
Other Vietnamese words related to chưa được giải quyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsolved
- unsolvable => không thể giải được
- unsolvability => không thể giải quyết
- unsoluble => Không hòa tan
- unsolicited => không được yêu cầu
- unsolemnize => không nghiêm trang
- unsoldierly => không giống binh lính
- unsoldiered => Phi quân sự
- unsolder => tháo rời mối hàn
- unsold => chưa bán
- unsoiled => không ô nhiễm
Definitions and Meaning of unsolved in English
unsolved (a)
not solved
FAQs About the word unsolved
chưa được giải quyết
not solved
No synonyms found.
No antonyms found.
unsolvable => không thể giải được, unsolvability => không thể giải quyết, unsoluble => Không hòa tan, unsolicited => không được yêu cầu, unsolemnize => không nghiêm trang,