Vietnamese Meaning of unsophisticate
đơn giản, không phức tạp
Other Vietnamese words related to đơn giản, không phức tạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsophisticate
- unsoot => không bồ hóng
- unsonsy => Không dễ chịu
- unsonable => không hợp lý
- unsolved => chưa được giải quyết
- unsolvable => không thể giải được
- unsolvability => không thể giải quyết
- unsoluble => Không hòa tan
- unsolicited => không được yêu cầu
- unsolemnize => không nghiêm trang
- unsoldierly => không giống binh lính
Definitions and Meaning of unsophisticate in English
unsophisticate (a.)
Alt. of Unsophisticated
FAQs About the word unsophisticate
đơn giản, không phức tạp
Alt. of Unsophisticated
No synonyms found.
No antonyms found.
unsoot => không bồ hóng, unsonsy => Không dễ chịu, unsonable => không hợp lý, unsolved => chưa được giải quyết, unsolvable => không thể giải được,