Vietnamese Meaning of unsoul
vô hồn
Other Vietnamese words related to vô hồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsoul
- unsought => không mong muốn
- unsorted => Không được sắp xếp
- unsorrowed => không buồn phiền
- unsophisticated => Không tinh tế
- unsophisticate => đơn giản, không phức tạp
- unsoot => không bồ hóng
- unsonsy => Không dễ chịu
- unsonable => không hợp lý
- unsolved => chưa được giải quyết
- unsolvable => không thể giải được
Definitions and Meaning of unsoul in English
unsoul (v. t.)
To deprive of soul, spirit, or principle.
FAQs About the word unsoul
vô hồn
To deprive of soul, spirit, or principle.
No synonyms found.
No antonyms found.
unsought => không mong muốn, unsorted => Không được sắp xếp, unsorrowed => không buồn phiền, unsophisticated => Không tinh tế, unsophisticate => đơn giản, không phức tạp,