Vietnamese Meaning of unspaced
không có khoảng cách
Other Vietnamese words related to không có khoảng cách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unspaced
Definitions and Meaning of unspaced in English
unspaced (a)
arranged without spaces between
FAQs About the word unspaced
không có khoảng cách
arranged without spaces between
No synonyms found.
No antonyms found.
unsown => chưa gieo, unsoutcheoned => không có vỏ bọc, unsoured => chưa chua, unsoundness => điên loạn, unsounded => không được thăm dò,