Vietnamese Meaning of unspar
Không bị ràng buộc
Other Vietnamese words related to Không bị ràng buộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unspar
Definitions and Meaning of unspar in English
unspar (v. t.)
To take the spars, stakes, or bars from.
FAQs About the word unspar
Không bị ràng buộc
To take the spars, stakes, or bars from.
No synonyms found.
No antonyms found.
unspaced => không có khoảng cách, unsown => chưa gieo, unsoutcheoned => không có vỏ bọc, unsoured => chưa chua, unsoundness => điên loạn,