FAQs About the word unspeak

nói

To retract, as what has been spoken; to recant; to unsay.

No synonyms found.

No antonyms found.

unsparingly => tàn nhẫn, unsparing => không thương xót, unspar => Không bị ràng buộc, unspaced => không có khoảng cách, unsown => chưa gieo,