FAQs About the word unsown

chưa gieo

(of a piece of ground) not have a crop sown on it

No synonyms found.

No antonyms found.

unsoutcheoned => không có vỏ bọc, unsoured => chưa chua, unsoundness => điên loạn, unsounded => không được thăm dò, unsoundable => Không thể hiểu được,