FAQs About the word unsocket

rút phích cắm

To loose or take from a socket.

No synonyms found.

No antonyms found.

unsocial => không hòa đồng, unsociably => không thích giao du, unsociableness => Tính không hòa đồng, unsociable => không hoà đồng, unsociability => Không thích giao du,