Vietnamese Meaning of undies
undies
Other Vietnamese words related to undies
Nearest Words of undies
- undid => hủy bỏ
- undiagnosed => chưa được chẩn đoán
- undiagnosable => không thể chẩn đoán
- undevotion => thiếu lòng sùng kính
- undevil => không phải ác quỷ
- undeviating => vững chắc
- undeveloped => chưa phát triển
- undeterred => không nao núng
- undetermined => chưa xác định
- undetermination => sự không xác định
Definitions and Meaning of undies in English
undies (n)
women's underwear
FAQs About the word undies
Definition not available
women's underwear
đồ ngủ,quần,Quần đùi đấm bốc,võ sĩ quyền anh,tóm tắt,ngăn kéo,Áo ngủ,váy ngủ,Áo ngủ,quần áo hở hang
Áo khoác ngoài
undid => hủy bỏ, undiagnosed => chưa được chẩn đoán, undiagnosable => không thể chẩn đoán, undevotion => thiếu lòng sùng kính, undevil => không phải ác quỷ,