Vietnamese Meaning of undeviating
vững chắc
Other Vietnamese words related to vững chắc
Nearest Words of undeviating
- undeveloped => chưa phát triển
- undeterred => không nao núng
- undetermined => chưa xác định
- undetermination => sự không xác định
- undeterminate => không xác định
- undeterminable => không xác định được
- undetected => không phát hiện
- undetectable => không phát hiện được
- undestroyable => không thể phá hủy
- undesirous => Không mong muốn
- undevil => không phải ác quỷ
- undevotion => thiếu lòng sùng kính
- undiagnosable => không thể chẩn đoán
- undiagnosed => chưa được chẩn đoán
- undid => hủy bỏ
- undifferentiated => chưa phân biệt
- undigenous => không phải bản địa
- undigested => Chưa tiêu hóa
- undigestible => Không tiêu
- undight => không trang điểm
Definitions and Meaning of undeviating in English
undeviating (s)
going directly ahead from one point to another without veering or turning aside
used of values and principles; not subject to change; steady
FAQs About the word undeviating
vững chắc
going directly ahead from one point to another without veering or turning aside, used of values and principles; not subject to change; steady
ổn định,không thay đổi được,không thay đổi,thậm chí,bất biến,bất biến,không thay đổi được,đồng phục,không đổi,vững như bàn thạch
thay đổi,không đồng đều,không ổn định,thay đổi,sai lệch
undeveloped => chưa phát triển, undeterred => không nao núng, undetermined => chưa xác định, undetermination => sự không xác định, undeterminate => không xác định,