FAQs About the word undeterminate

không xác định

Nor determinate; not settled or certain; indeterminate.

No synonyms found.

No antonyms found.

undeterminable => không xác định được, undetected => không phát hiện, undetectable => không phát hiện được, undestroyable => không thể phá hủy, undesirous => Không mong muốn,