Vietnamese Meaning of undevil
không phải ác quỷ
Other Vietnamese words related to không phải ác quỷ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undevil
- undeviating => vững chắc
- undeveloped => chưa phát triển
- undeterred => không nao núng
- undetermined => chưa xác định
- undetermination => sự không xác định
- undeterminate => không xác định
- undeterminable => không xác định được
- undetected => không phát hiện
- undetectable => không phát hiện được
- undestroyable => không thể phá hủy
- undevotion => thiếu lòng sùng kính
- undiagnosable => không thể chẩn đoán
- undiagnosed => chưa được chẩn đoán
- undid => hủy bỏ
- undifferentiated => chưa phân biệt
- undigenous => không phải bản địa
- undigested => Chưa tiêu hóa
- undigestible => Không tiêu
- undight => không trang điểm
- undigne => không xứng đáng
Definitions and Meaning of undevil in English
undevil (v. t.)
To free from possession by a devil or evil spirit; to exorcise.
FAQs About the word undevil
không phải ác quỷ
To free from possession by a devil or evil spirit; to exorcise.
No synonyms found.
No antonyms found.
undeviating => vững chắc, undeveloped => chưa phát triển, undeterred => không nao núng, undetermined => chưa xác định, undetermination => sự không xác định,