Vietnamese Meaning of undigenous
không phải bản địa
Other Vietnamese words related to không phải bản địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undigenous
- undifferentiated => chưa phân biệt
- undid => hủy bỏ
- undiagnosed => chưa được chẩn đoán
- undiagnosable => không thể chẩn đoán
- undevotion => thiếu lòng sùng kính
- undevil => không phải ác quỷ
- undeviating => vững chắc
- undeveloped => chưa phát triển
- undeterred => không nao núng
- undetermined => chưa xác định
Definitions and Meaning of undigenous in English
undigenous (a.)
Generated by water.
FAQs About the word undigenous
không phải bản địa
Generated by water.
No synonyms found.
No antonyms found.
undifferentiated => chưa phân biệt, undid => hủy bỏ, undiagnosed => chưa được chẩn đoán, undiagnosable => không thể chẩn đoán, undevotion => thiếu lòng sùng kính,