FAQs About the word undiagnosable

không thể chẩn đoán

not possible to diagnose

No synonyms found.

No antonyms found.

undevotion => thiếu lòng sùng kính, undevil => không phải ác quỷ, undeviating => vững chắc, undeveloped => chưa phát triển, undeterred => không nao núng,