Vietnamese Meaning of undiagnosable
không thể chẩn đoán
Other Vietnamese words related to không thể chẩn đoán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undiagnosable
- undevotion => thiếu lòng sùng kính
- undevil => không phải ác quỷ
- undeviating => vững chắc
- undeveloped => chưa phát triển
- undeterred => không nao núng
- undetermined => chưa xác định
- undetermination => sự không xác định
- undeterminate => không xác định
- undeterminable => không xác định được
- undetected => không phát hiện
Definitions and Meaning of undiagnosable in English
undiagnosable (s)
not possible to diagnose
FAQs About the word undiagnosable
không thể chẩn đoán
not possible to diagnose
No synonyms found.
No antonyms found.
undevotion => thiếu lòng sùng kính, undevil => không phải ác quỷ, undeviating => vững chắc, undeveloped => chưa phát triển, undeterred => không nao núng,