FAQs About the word unbridle

không kiềm chế

remove the bridle from (a horse or mule)To free from the bridle; to set loose.

No synonyms found.

No antonyms found.

unbridgeable => Không thể bắc cầu, unbrewed => chưa nấu 'chua nau', unbreeched => không che chở, unbreech => dỡ hàng, unbred => Không sinh sản,