FAQs About the word unbred

Không sinh sản

Not begotten; unborn., Not taught or trained; -- with to., Not well-bred; ill-bred.

No synonyms found.

No antonyms found.

unbreching => không thể bẻ gãy, unbreathed => chưa được thở, unbreast => cai sữa, unbreakableness => không thể phá vỡ, unbreakable => không thể phá vỡ,